Có 2 kết quả:
細軟 xì ruǎn ㄒㄧˋ ㄖㄨㄢˇ • 细软 xì ruǎn ㄒㄧˋ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine and soft
(2) valuables
(2) valuables
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine and soft
(2) valuables
(2) valuables
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh